Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viww

VIWW.,JSC

Công Ty Cổ Phần Viww - VIWW.,JSC có địa chỉ tại Thôn Phù Khê Thượng (NR Lưu Văn Chuẩn) - Xã Phù Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300940294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300940294

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viww

Tên giao dịch

VIWW.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phù Khê Thượng (NR Lưu Văn Chuẩn) - Xã Phù Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phù Khê Thượng (NR Lưu Văn Chuẩn) - Xã Phù Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300940294 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Khuê

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phù Khê Thượng-Xã Phù Khê-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300940294, VIWW.,JSC, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Xã Phù Khê, Nguyễn Thị Khuê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
24 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
25 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
26 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất than cốc 19100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
36 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
55 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác 56290
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200
67 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
68 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
69 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
70 Giáo dục mầm non 85100
71 Giáo dục tiểu học 85200
72 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
73 Giáo dục nghề nghiệp 8532
74 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
75 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
76 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
77 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
78 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
79 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
80 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
81 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100