Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Châu á

ASIA TRADE INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Châu á - ASIA TRADE INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại (NR ông Nguyễn Văn Tiến) Khu Dương ổ - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300940784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300940784

Ngày cấp 16-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Châu á

Tên giao dịch

ASIA TRADE INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

(NR ông Nguyễn Văn Tiến) Khu Dương ổ - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR ông Nguyễn Văn Tiến) Khu Dương ổ - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300940784 / 16-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21 Hàng Chuối-Phường Phạm Đình Hổ-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300940784, ASIA TRADE INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Phong Khê, Trần Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
11 Sản xuất rượu vang 11020
12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất sợi 13110
15 Sản xuất vải dệt thoi 13120
16 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
17 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
18 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
19 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
20 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
21 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
22 Sản xuất giày dép 15200
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sao chép bản ghi các loại 18200
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
35 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Thu gom rác thải độc hại 3812
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Cơ sở lưu trú khác 5590
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
77 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
80 Cho thuê băng, đĩa video 77220
81 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990