Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY CP DịCH Vụ MINH PHúC

CôNG TY CP DịCH Vụ MINH PHúC có địa chỉ tại Số 74, Đường Thành Cổ - Phường Vệ An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300946627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300946627

Ngày cấp 05-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY CP DịCH Vụ MINH PHúC

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 74, Đường Thành Cổ - Phường Vệ An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 74, Đường Thành Cổ - Phường Vệ An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300946627 / 05-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Bích Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Hoàng 4-Phường Cổ Nhuế 1-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300946627, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Vệ An, Bùi Bích Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
17 Bán buôn cao su 46694
18 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
21 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
26 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
27 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
34 Vận tải đường ống 49400
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
37 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
38 Đại lý du lịch 79110
39 Điều hành tua du lịch 79120
40 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
41 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
42 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
43 Dịch vụ điều tra 80300
44 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
45 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
51 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
52 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
55 Dịch vụ đóng gói 82920
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
59 Dạy nghề 85322
60 Đào tạo cao đẳng 85410
61 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
62 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
63 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
64 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600