Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Thực Và Thực Phẩm Thắng Sơn

Thang Son Faf Co., Ltd

Công Ty TNHH Lương Thực Và Thực Phẩm Thắng Sơn - Thang Son Faf Co., Ltd có địa chỉ tại Số 322A, thôn Phú Mẫn - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300950119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300950119

Ngày cấp 13-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Thực Và Thực Phẩm Thắng Sơn

Tên giao dịch

Thang Son Faf Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 322A, thôn Phú Mẫn - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 322A, thôn Phú Mẫn - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300950119 / 13-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 322A, thôn Phú Mẫn-Thị trấn Chờ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300950119, Thang Son Faf Co., Ltd, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Thị Trấn Chờ, Nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
12 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
13 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990