Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành An Pro

Công Ty TNHH Thành An Pro có địa chỉ tại Ki ốt số 1, xóm Tiểu, thôn Đại Thượng - Xã Đại Đồng - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300951881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300951881

Ngày cấp 10-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành An Pro

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ki ốt số 1, xóm Tiểu, thôn Đại Thượng - Xã Đại Đồng - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ki ốt số 1, xóm Tiểu, thôn Đại Thượng - Xã Đại Đồng - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300951881 / 10-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thị Chất

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5, xóm Đồi-Xã Kim Xá-Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300951881, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Đại Đồng, Ngô Thị Chất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Bưu chính 53100
32 Chuyển phát 53200
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Hoạt động viễn thông có dây 61100
35 Hoạt động viễn thông không dây 61200
36 Hoạt động viễn thông khác 6190
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
40 Cung ứng lao động tạm thời 78200
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990