Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nghề Và Xuất Khẩu Lao Động Đông Đô

Dong Do Vocational Training And Export Labor Joint Stock Com

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nghề Và Xuất Khẩu Lao Động Đông Đô - Dong Do Vocational Training And Export Labor Joint Stock Com có địa chỉ tại NR ông Nguyễn Mạnh Huề, thôn Thất Gian - Xã Châu Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300952613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300952613

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nghề Và Xuất Khẩu Lao Động Đông Đô

Tên giao dịch

Dong Do Vocational Training And Export Labor Joint Stock Com

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

NR ông Nguyễn Mạnh Huề, thôn Thất Gian - Xã Châu Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR ông Nguyễn Mạnh Huề, thôn Thất Gian - Xã Châu Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300952613 / 18-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trong-Thị trấn Cao Thượng-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300952613, Dong Do Vocational Training And Export Labor Joint Stock Com, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Châu Phong, Nguyễn Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
29 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
30 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
37 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Đại lý du lịch 79110
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục mầm non 85100
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000