Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Trường An Bn

Truong An Bn Develop Urban., Jsc

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Trường An Bn - Truong An Bn Develop Urban., Jsc có địa chỉ tại Số 60 đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300952934 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300952934

Ngày cấp 23-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Trường An Bn

Tên giao dịch

Truong An Bn Develop Urban., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 60 đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 60 đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300952934 / 23-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Dậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1, ngách 135/30, ngõ 135, phố Nguyễn Văn Cừ-Phường Ngọc Lâm-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300952934, Truong An Bn Develop Urban., Jsc, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đông Ngàn, Nguyễn Duy Dậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Hoạt động chiếu phim 5914
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290