Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Harico

Harico Co ., Ltd

Công Ty TNHH Harico - Harico Co ., Ltd có địa chỉ tại Số 107, đường Trần Lựu - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300953078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300953078

Ngày cấp 23-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Harico

Tên giao dịch

Harico Co ., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 107, đường Trần Lựu - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 107, đường Trần Lựu - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300953078 / 23-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Đông-Xã Đại Đồng Thành-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300953078, Harico Co ., Ltd, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Thị Cầu, Nguyễn Thị Thanh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730