Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Khí Sắt Thép Đại Lộc Phát

Công Ty TNHH Kim Khí Sắt Thép Đại Lộc Phát

Công Ty TNHH Kim Khí Sắt Thép Đại Lộc Phát - Công Ty TNHH Kim Khí Sắt Thép Đại Lộc Phát có địa chỉ tại Lô 678, Cụm công nghiệp Châu Khê 2, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300955357 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300955357

Ngày cấp 13-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Khí Sắt Thép Đại Lộc Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kim Khí Sắt Thép Đại Lộc Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 678, Cụm công nghiệp Châu Khê 2, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300955357 / 13-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300955357, Công Ty TNHH Kim Khí Sắt Thép Đại Lộc Phát, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Châu Khê, Phạm Thị Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
15 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
22 Vận tải đường ống 49400