Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ca System Vina

Ca System Vina Company Limited

Công Ty TNHH Ca System Vina - Ca System Vina Company Limited có địa chỉ tại (Thuê NX công ty CP Mỹ Á) KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300971126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300971126

Ngày cấp 05-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ca System Vina

Tên giao dịch

Ca System Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

(Thuê NX công ty CP Mỹ Á) KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300971126 / 05-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lee Changwon

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300971126, Ca System Vina Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phương Liễu, Lee Changwon

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Hoạt động kiến trúc 71101
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
24 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động nhiếp ảnh 74200