Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Châu Á – Thái Bình Dương

Asia – Pacific Trading Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Châu Á – Thái Bình Dương - Asia – Pacific Trading Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 8, tòa nhà VNPT, số 33 đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300975709 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300975709

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Châu Á – Thái Bình Dương

Tên giao dịch

Asia – Pacific Trading Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, tòa nhà VNPT, số 33 đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300975709 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Thái Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300975709, Asia – Pacific Trading Service Joint Stock Company, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Lưu Thái Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
26 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
45 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
49 Bán buôn dầu thô 46612
50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
51 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
62 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
63 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
67 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
68 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
69 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
72 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
77 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
78 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
79 Vận tải đường ống 49400
80 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
81 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
82 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
86 Vận tải hành khách hàng không 51100
87 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
99 Dịch vụ điều hành bay 52231
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
101 Bốc xếp hàng hóa 5224
102 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
103 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
104 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
105 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
106 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
108 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
109 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
110 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
111 Bưu chính 53100
112 Chuyển phát 53200
113 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
114 Khách sạn 55101
115 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
116 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
117 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
118 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
119 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
120 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
121 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
122 Dịch vụ ăn uống khác 56290
123 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
124 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
125 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
126 Xuất bản sách 58110
127 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
128 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
129 Hoạt động xuất bản khác 58190
130 Xuất bản phần mềm 58200
131 Cho thuê xe có động cơ 7710
132 Cho thuê ôtô 77101
133 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
135 Cho thuê băng, đĩa video 77220
136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
138 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
139 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
140 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
142 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
143 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
144 Cung ứng lao động tạm thời 78200