Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Huy Vina

Công Ty TNHH Quốc Huy Vina

Công Ty TNHH Quốc Huy Vina - Công Ty TNHH Quốc Huy Vina có địa chỉ tại Số 27, đường Lê Hồng Phong, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300976420 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300976420

Ngày cấp 07-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Huy Vina

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Quốc Huy Vina

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27, đường Lê Hồng Phong, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300976420 / 07-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bạch Quốc Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300976420, Công Ty TNHH Quốc Huy Vina, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Kinh Bắc, Bạch Quốc Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
31 Sản xuất thuốc lá 12001
32 Sản xuất thuốc hút khác 12009
33 Sản xuất sợi 13110
34 Sản xuất vải dệt thoi 13120
35 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
36 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
37 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
38 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
39 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
40 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
41 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
42 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
43 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
44 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
45 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
46 Sản xuất giày dép 15200
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
49 Bảo quản gỗ 16102
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
55 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
56 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
57 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
58 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
59 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
60 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
61 In ấn 18110
62 Dịch vụ liên quan đến in 18120
63 Sao chép bản ghi các loại 18200
64 Sản xuất than cốc 19100
65 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
66 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
67 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
68 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
69 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
70 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
71 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
72 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
73 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
74 Sản xuất mực in 20222
75 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
76 Sản xuất mỹ phẩm 20231
77 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
78 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
79 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
80 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
81 Sản xuất thuốc các loại 21001
82 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
83 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
84 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
85 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
86 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
87 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
88 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
89 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
90 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
91 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
92 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
93 Sản xuất xi măng 23941
94 Sản xuất vôi 23942
95 Sản xuất thạch cao 23943
96 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
97 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
98 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
99 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
100 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
101 Đúc sắt thép 24310
102 Đúc kim loại màu 24320
103 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
104 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
105 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
106 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
107 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
108 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
109 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
110 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
111 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
112 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
113 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
114 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
115 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
116 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
117 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
118 Sản xuất đồng hồ 26520
119 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
120 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
121 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
122 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
123 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
124 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
125 Sản xuất pin và ắc quy 27200
126 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
127 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
128 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
129 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
130 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
131 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
132 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
133 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
134 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
135 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
136 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
137 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
138 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
139 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
140 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
141 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
142 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
143 Sản xuất máy luyện kim 28230
144 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
145 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
146 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
147 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
148 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
149 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
150 Sản xuất xe có động cơ 29100
151 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
152 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
153 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
154 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
155 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
156 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
157 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
158 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
159 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
160 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
162 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
163 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
164 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
165 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
166 Sản xuất nhạc cụ 32200
167 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
168 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
169 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
170 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
171 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
172 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
173 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
174 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
175 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
176 Sửa chữa thiết bị điện 33140
177 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
178 Sửa chữa thiết bị khác 33190
179 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
180 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
181 Sản xuất điện 35101
182 Truyền tải và phân phối điện 35102
183 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
184 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
185 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
186 Sản xuất nước đá 35302
187 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
188 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
189 Xây dựng công trình đường sắt 42101
190 Xây dựng công trình đường bộ 42102
191 Xây dựng công trình công ích 42200
192 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
193 Phá dỡ 43110
194 Chuẩn bị mặt bằng 43120
195 Lắp đặt hệ thống điện 43210
196 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
197 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
198 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
199 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
200 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
201 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
202 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
203 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
204 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
205 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
206 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
207 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
208 Đại lý xe có động cơ khác 45139
209 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
210 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
211 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
212 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
213 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
214 Bán mô tô, xe máy 4541
215 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
216 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
217 Đại lý mô tô, xe máy 45413
218 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
219 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
220 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
221 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
222 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
223 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
224 Đại lý 46101
225 Môi giới 46102
226 Đấu giá 46103
227 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
228 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
229 Bán buôn hoa và cây 46202
230 Bán buôn động vật sống 46203
231 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
232 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
233 Bán buôn gạo 46310
234 Bán buôn thực phẩm 4632
235 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
236 Bán buôn thủy sản 46322
237 Bán buôn rau, quả 46323
238 Bán buôn cà phê 46324
239 Bán buôn chè 46325
240 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
241 Bán buôn thực phẩm khác 46329
242 Bán buôn đồ uống 4633
243 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
244 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
245 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
246 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
247 Bán buôn vải 46411
248 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
249 Bán buôn hàng may mặc 46413
250 Bán buôn giày dép 46414
251 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
252 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
253 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
254 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
255 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
256 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
257 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
258 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
259 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
260 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
261 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
262 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
263 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
264 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
265 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
266 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
267 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
268 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
269 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
270 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
271 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
272 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
273 Bán buôn dầu thô 46612
274 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
275 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
276 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
277 Bán buôn quặng kim loại 46621
278 Bán buôn sắt, thép 46622
279 Bán buôn kim loại khác 46623
280 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
281 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
282 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
283 Bán buôn xi măng 46632
284 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
285 Bán buôn kính xây dựng 46634
286 Bán buôn sơn, vécni 46635
287 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
288 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
289 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
290 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
291 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
292 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
293 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
294 Bán buôn cao su 46694
295 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
296 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
297 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
298 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
299 Bán buôn tổng hợp 46900
300 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
301 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
302 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
303 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
304 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
305 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
306 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
307 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
308 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
309 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
310 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
311 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
312 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
313 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
314 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
315 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
316 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
317 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
318 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
319 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
320 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
321 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
322 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
323 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
324 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
325 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
326 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
327 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
328 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
329 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
330 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
331 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
332 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
333 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
334 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
335 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
336 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
337 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
338 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
339 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
340 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
341 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
342 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
343 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
344 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
345 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
346 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
347 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
348 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
349 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
350 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
351 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
352 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
353 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
354 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
355 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
356 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
357 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
358 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
359 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
360 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
361 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
362 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
363 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
364 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
365 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
366 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
367 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
368 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
369 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
370 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
371 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
372 Vận tải hành khách đường sắt 49110
373 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
374 Vận tải bằng xe buýt 49200
375 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
376 Hoạt động kiến trúc 71101
377 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
378 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
379 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
380 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
381 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
382 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
383 Quảng cáo 73100
384 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
385 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
386 Hoạt động nhiếp ảnh 74200