Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lanvina

Lanvina Company Limited

Công Ty TNHH Lanvina - Lanvina Company Limited có địa chỉ tại Thôn Cáp Hạ, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300977953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300977953

Ngày cấp 24-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lanvina

Tên giao dịch

Lanvina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cáp Hạ, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300977953 / 24-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300977953, Lanvina Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Trung Kênh, Phạm Xuân Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
36 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
44 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
45 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
46 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
47 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
48 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
49 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
51 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
52 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
53 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
57 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
64 Vận tải đường ống 49400