Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Đường Bộ Bắc Ninh

Bac Ninh Transport Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Đường Bộ Bắc Ninh - Bac Ninh Transport Company Limited có địa chỉ tại Số 92, đường Nguyễn Đăng Đạo, khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300978354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300978354

Ngày cấp 29-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Đường Bộ Bắc Ninh

Tên giao dịch

Bac Ninh Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 92, đường Nguyễn Đăng Đạo, khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300978354 / 29-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300978354, Bac Ninh Transport Company Limited, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Đại Phúc, Nguyễn Thị Quỳnh Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
15 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
16 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
17 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
27 Vận tải đường ống 49400
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
38 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
39 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
40 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
43 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê ôtô 77101
49 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
50 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
51 Cho thuê băng, đĩa video 77220
52 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
55 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
56 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Cung ứng lao động tạm thời 78200
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
63 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
68 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
69 Dịch vụ điều tra 80300
70 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
71 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
72 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
73 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
74 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110