Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Và Xây Dựng Thúy Nga

Thuy Nga Construction And Trading Transport Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Và Xây Dựng Thúy Nga - Thuy Nga Construction And Trading Transport Company Limited có địa chỉ tại Số 7,ngõ 3 đường Ngô Gia Tự, Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300979566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300979566

Ngày cấp 10-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Và Xây Dựng Thúy Nga

Tên giao dịch

Thuy Nga Construction And Trading Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7,ngõ 3 đường Ngô Gia Tự, Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300979566 / 10-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300979566, Thuy Nga Construction And Trading Transport Company Limited, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Đáp Cầu, Phạm Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
34 Sản xuất mực in 20222
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất xi măng 23941
37 Sản xuất vôi 23942
38 Sản xuất thạch cao 23943
39 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
40 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
41 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
42 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
43 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
44 Đúc sắt thép 24310
45 Đúc kim loại màu 24320
46 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
47 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
48 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
49 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
50 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
51 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
52 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
56 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
57 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
58 Sản xuất nhạc cụ 32200
59 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
60 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Tái chế phế liệu kim loại 38301
63 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
64 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
65 Xây dựng nhà các loại 41000
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình đường sắt 42101
68 Xây dựng công trình đường bộ 42102
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
81 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
83 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
86 Bán buôn thủy sản 46322
87 Bán buôn rau, quả 46323
88 Bán buôn cà phê 46324
89 Bán buôn chè 46325
90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
91 Bán buôn thực phẩm khác 46329
92 Bán buôn đồ uống 4633
93 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
94 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
95 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
116 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
117 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
118 Bán buôn dầu thô 46612
119 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
120 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn quặng kim loại 46621
123 Bán buôn sắt, thép 46622
124 Bán buôn kim loại khác 46623
125 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
128 Bán buôn xi măng 46632
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
130 Bán buôn kính xây dựng 46634
131 Bán buôn sơn, vécni 46635
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
133 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
137 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
138 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
139 Bán buôn cao su 46694
140 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
141 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
142 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
143 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
144 Bán buôn tổng hợp 46900
145 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
146 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
147 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
148 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
149 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
150 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
151 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
152 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
153 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
154 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
155 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
156 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
157 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
158 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
159 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
160 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
161 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
162 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
173 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
174 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
175 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
176 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
177 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
178 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
179 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
180 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
181 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
184 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
185 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
186 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
187 Vận tải đường ống 49400
188 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
189 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
190 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
195 Bốc xếp hàng hóa 5224
196 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
197 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
198 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
199 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
200 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
201 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
202 Khách sạn 55101
203 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
204 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
205 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
206 Cho thuê xe có động cơ 7710
207 Cho thuê ôtô 77101
208 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
209 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
210 Cho thuê băng, đĩa video 77220
211 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
213 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
214 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
215 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
216 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
217 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
218 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
219 Cung ứng lao động tạm thời 78200