Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kính Năng Lượng Mặt Trời Đáp Cầu

Dap Cau Solar Glass Company Limited

Công Ty TNHH Kính Năng Lượng Mặt Trời Đáp Cầu - Dap Cau Solar Glass Company Limited có địa chỉ tại Khu Cổ Mễ (Thuê Công ty Cổ phần kính Viglacera Đáp Cầu), Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300980787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300980787

Ngày cấp 18-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kính Năng Lượng Mặt Trời Đáp Cầu

Tên giao dịch

Dap Cau Solar Glass Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Cổ Mễ (Thuê Công ty Cổ phần kính Viglacera Đáp Cầu), Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300980787 / 18-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Kim Bồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300980787, Dap Cau Solar Glass Company Limited, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Vũ Ninh, Hoàng Kim Bồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
11 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
12 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245