Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh

Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh

Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh - Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh có địa chỉ tại Thôn Hoài Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300994797 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300994797

Ngày cấp 26-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hoài Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300994797 / 26-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300994797, Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Liên Bão, Phạm Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác đá 08101
22 Khai thác cát, sỏi 08102
23 Khai thác đất sét 08103
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai thác muối 08930
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
41 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
42 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
43 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
45 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
46 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
47 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
48 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
49 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
50 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
54 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
55 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
56 Sản xuất nhạc cụ 32200
57 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
58 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
59 Thu gom rác thải độc hại 3812
60 Thu gom rác thải y tế 38121
61 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
66 Tái chế phế liệu 3830
67 Tái chế phế liệu kim loại 38301
68 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
69 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
95 Bán buôn dầu thô 46612
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn quặng kim loại 46621
100 Bán buôn sắt, thép 46622
101 Bán buôn kim loại khác 46623
102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
116 Bán buôn cao su 46694
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
121 Bán buôn tổng hợp 46900
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
123 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
124 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
125 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
126 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
129 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
131 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
133 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
134 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
136 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
137 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
138 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
139 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
140 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
141 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
142 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
143 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
144 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
145 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
146 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
147 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
148 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
149 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
150 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
153 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
154 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
155 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
156 Vận tải đường ống 49400
157 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
158 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
159 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
160 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
162 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
163 Vận tải hành khách hàng không 51100
164 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
176 Dịch vụ điều hành bay 52231
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
178 Bốc xếp hàng hóa 5224
179 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
180 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
181 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
182 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
183 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
185 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
186 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
187 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
188 Bưu chính 53100
189 Chuyển phát 53200
190 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
191 Khách sạn 55101
192 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
193 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
194 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
195 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
196 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
197 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
198 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
199 Dịch vụ ăn uống khác 56290
200 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
201 Hoạt động kiến trúc 71101
202 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
203 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
204 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
205 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
206 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
207 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
208 Quảng cáo 73100
209 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
210 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
211 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
212 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
213 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
214 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
215 Hoạt động thú y 75000
216 Giáo dục nghề nghiệp 8532
217 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
218 Dạy nghề 85322
219 Đào tạo cao đẳng 85410
220 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
221 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
222 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
223 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
224 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600