Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Shin Sun Mi Việt Nam

Viet Nam Shin Sun Mi Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Shin Sun Mi Việt Nam - Viet Nam Shin Sun Mi Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 327 Trần Hưng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300995180 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300995180

Ngày cấp 03-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Shin Sun Mi Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Shin Sun Mi Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 327 Trần Hưng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300995180 / 03-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lý Duy Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300995180, Viet Nam Shin Sun Mi Joint Stock Company, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Đại Phúc, Lý Duy Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
46 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
47 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
49 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
52 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
54 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
55 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
56 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
57 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
58 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
60 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
61 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
62 Xay xát 10611
63 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
64 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
65 Sản xuất đường 10720
66 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
67 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
68 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
69 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
70 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
71 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
72 Sản xuất rượu vang 11020
73 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
74 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
75 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
76 Sản xuất nước đá 35302
77 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
78 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
79 Xây dựng công trình đường sắt 42101
80 Xây dựng công trình đường bộ 42102
81 Xây dựng công trình công ích 42200
82 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
83 Phá dỡ 43110
84 Chuẩn bị mặt bằng 43120
85 Lắp đặt hệ thống điện 43210
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
88 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
89 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
92 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
93 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
94 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
95 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
96 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
97 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
98 Đại lý xe có động cơ khác 45139
99 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
103 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
104 Bán mô tô, xe máy 4541
105 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
106 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
107 Đại lý mô tô, xe máy 45413
108 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
109 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
110 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
111 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
112 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
113 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
114 Đại lý 46101
115 Môi giới 46102
116 Đấu giá 46103
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
118 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
119 Bán buôn hoa và cây 46202
120 Bán buôn động vật sống 46203
121 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
123 Bán buôn gạo 46310
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
126 Bán buôn thủy sản 46322
127 Bán buôn rau, quả 46323
128 Bán buôn cà phê 46324
129 Bán buôn chè 46325
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
131 Bán buôn thực phẩm khác 46329
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
136 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
137 Bán buôn vải 46411
138 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
139 Bán buôn hàng may mặc 46413
140 Bán buôn giày dép 46414
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
143 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
154 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
156 Bán buôn dầu thô 46612
157 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
158 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
160 Bán buôn quặng kim loại 46621
161 Bán buôn sắt, thép 46622
162 Bán buôn kim loại khác 46623
163 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
165 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
166 Bán buôn xi măng 46632
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
168 Bán buôn kính xây dựng 46634
169 Bán buôn sơn, vécni 46635
170 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
171 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
173 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
174 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
175 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
176 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
177 Bán buôn cao su 46694
178 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
179 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
180 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
181 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
182 Bán buôn tổng hợp 46900
183 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
184 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
185 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
186 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
187 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
188 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
189 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
190 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
191 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
192 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
193 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
194 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
196 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
198 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
199 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
200 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
201 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
202 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
203 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
204 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
205 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
206 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
207 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
208 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
209 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
210 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
211 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
214 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
215 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
216 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
218 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
219 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
220 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
221 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
222 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
223 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
224 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
225 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
226 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
227 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
228 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
230 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
231 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
232 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
233 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
234 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
235 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
236 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
237 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
239 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
240 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
241 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
242 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
243 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
244 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
245 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
246 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
247 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
248 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
249 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
250 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
251 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
252 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
253 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
254 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
255 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
256 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
257 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
258 Vận tải hành khách đường sắt 49110
259 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
260 Vận tải bằng xe buýt 49200
261 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
262 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
263 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
264 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
265 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
266 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
267 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
268 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
269 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
270 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
272 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
273 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
274 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
275 Vận tải đường ống 49400
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
279 Bốc xếp hàng hóa 5224
280 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
281 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
282 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
283 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
284 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
286 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
287 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
288 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
289 Bưu chính 53100
290 Chuyển phát 53200
291 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
292 Khách sạn 55101
293 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
294 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
295 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
296 Cơ sở lưu trú khác 5590
297 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
298 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
299 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
300 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
301 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
302 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
303 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
304 Dịch vụ ăn uống khác 56290
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
306 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
307 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
308 Xuất bản sách 58110
309 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
310 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
311 Hoạt động xuất bản khác 58190
312 Xuất bản phần mềm 58200