Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thương Mại Việt Trung

Viet Trung Trade Industry Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thương Mại Việt Trung - Viet Trung Trade Industry Company Limited có địa chỉ tại C2-5.6 chùa Dận, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301001434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301001434

Ngày cấp 13-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thương Mại Việt Trung

Tên giao dịch

Viet Trung Trade Industry Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C2-5.6 chùa Dận, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301001434 / 13-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301001434, Viet Trung Trade Industry Company Limited, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đình Bảng, Nguyễn Trọng Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
10 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
11 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
12 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
17 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
23 Sản xuất đồng hồ 26520
24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
27 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
28 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
30 Sản xuất xe có động cơ 29100
31 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
32 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
33 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
34 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
35 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
36 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
37 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
38 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
39 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
40 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
43 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
46 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
47 Đại lý xe có động cơ khác 45139
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
55 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
56 Đại lý mô tô, xe máy 45413
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn quặng kim loại 46621
89 Bán buôn sắt, thép 46622
90 Bán buôn kim loại khác 46623
91 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
105 Bán buôn cao su 46694
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
113 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
114 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
115 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
116 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
117 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
118 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
119 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
120 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
121 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
122 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
125 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
126 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
127 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
129 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
130 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
131 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
132 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
133 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
134 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
135 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
136 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
137 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
138 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
139 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
140 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
141 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
142 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
143 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
144 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
145 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
146 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739