Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Bắc Ninh

Bac Ninh Urban Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Bắc Ninh - Bac Ninh Urban Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 N16, Khu Đô thị, Đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301012884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301012884

Ngày cấp 22-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Bắc Ninh

Tên giao dịch

Bac Ninh Urban Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 N16, Khu Đô thị, Đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301012884 / 22-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Trọng Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301012884, Bac Ninh Urban Development And Investment Joint Stock Company, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Võ Cường, Bùi Trọng Thuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 55101
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
26 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
36 Xuất bản sách 58110
37 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
38 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
39 Hoạt động xuất bản khác 58190
40 Xuất bản phần mềm 58200
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Hoạt động kiến trúc 71101
43 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
44 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
45 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200