Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Hiền C&t

Minhhien C&t Company Limited

Công Ty TNHH Minh Hiền C&t - Minhhien C&t Company Limited có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Phục, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301020148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301020148

Ngày cấp 28-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Hiền C&t

Tên giao dịch

Minhhien C&t Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Phục, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301020148 / 28-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301020148, Minhhien C&t Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Phú Lâm, Lê Văn Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
8 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
11 Bảo quản gỗ 16102
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
17 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
29 Sản xuất nước đá 35302
30 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
68 Bán buôn cao su 46694
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
77 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
78 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
79 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
81 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
82 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
83 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
86 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
87 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
88 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
90 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
91 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
92 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
93 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
94 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
95 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
96 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
97 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
98 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
99 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
100 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
101 Vận tải hành khách đường sắt 49110
102 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
103 Vận tải bằng xe buýt 49200
104 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
105 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
106 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
113 Vận tải đường ống 49400
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
115 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
116 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
117 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
118 Bưu chính 53100
119 Chuyển phát 53200
120 Cho thuê xe có động cơ 7710
121 Cho thuê ôtô 77101
122 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
123 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
124 Cho thuê băng, đĩa video 77220
125 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
126 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
127 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
128 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
129 Đại lý du lịch 79110
130 Điều hành tua du lịch 79120
131 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
132 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
133 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
134 Dịch vụ điều tra 80300
135 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
136 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
137 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
138 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
139 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110