Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Umint Vina

Công Ty TNHH Umint Vina

Công Ty TNHH Umint Vina - Công Ty TNHH Umint Vina có địa chỉ tại Thôn An Động (Nhà riêng Ông Trần Văn Viển), Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301023075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301023075

Ngày cấp 27-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Umint Vina

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Umint Vina

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Động (Nhà riêng Ông Trần Văn Viển), Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301023075 / 27-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301023075, Công Ty TNHH Umint Vina, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Lạc Vệ, Trần Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
16 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
17 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
18 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
19 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
20 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
21 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
31 Vận tải đường ống 49400
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê ôtô 77101
40 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
42 Cho thuê băng, đĩa video 77220
43 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
47 Đại lý du lịch 79110
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
50 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
51 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
52 Dịch vụ điều tra 80300
53 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
54 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
55 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
56 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
57 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110