Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Sinh Học Thương Mại Bình Minh

Binh Minh Building Application Of Biological Technology Trading Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Sinh Học Thương Mại Bình Minh - Binh Minh Building Application Of Biological Technology Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 11, ngõ 207, Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 2301025499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301025499

Ngày cấp 16-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Sinh Học Thương Mại Bình Minh

Tên giao dịch

Binh Minh Building Application Of Biological Technology Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, ngõ 207, Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301025499 / 16-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301025499, Binh Minh Building Application Of Biological Technology Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Nguyễn Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
41 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
42 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
43 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
44 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
47 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
48 Khai thác và thu gom than cứng 05100
49 Khai thác và thu gom than non 05200
50 Khai thác dầu thô 06100
51 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
52 Khai thác quặng sắt 07100
53 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
54 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
55 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
56 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
57 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
58 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
59 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
61 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
63 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
64 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
65 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
66 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
67 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
69 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
70 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
71 Xay xát 10611
72 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
73 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
74 Sản xuất đường 10720
75 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
76 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
77 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
78 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
79 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
80 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
81 Sản xuất rượu vang 11020
82 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
83 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
84 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
85 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
86 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
87 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
88 Bảo quản gỗ 16102
89 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
90 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
91 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
94 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
96 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
97 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
98 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
99 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
100 In ấn 18110
101 Dịch vụ liên quan đến in 18120
102 Sao chép bản ghi các loại 18200
103 Sản xuất than cốc 19100
104 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
105 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
106 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
107 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
108 Sản xuất xi măng 23941
109 Sản xuất vôi 23942
110 Sản xuất thạch cao 23943
111 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
112 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
113 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
114 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
115 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
116 Đúc sắt thép 24310
117 Đúc kim loại màu 24320
118 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
119 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
120 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
121 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
122 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
123 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
124 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
125 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
126 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
127 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
128 Sản xuất xe có động cơ 29100
129 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
130 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
131 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
132 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
133 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
134 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
135 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
136 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
137 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
138 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
139 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
140 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
141 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
142 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
143 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
144 Sản xuất nhạc cụ 32200
145 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
146 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
147 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
148 Thoát nước 37001
149 Xử lý nước thải 37002
150 Thu gom rác thải không độc hại 38110
151 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
152 Xây dựng công trình đường sắt 42101
153 Xây dựng công trình đường bộ 42102
154 Xây dựng công trình công ích 42200
155 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
156 Phá dỡ 43110
157 Chuẩn bị mặt bằng 43120
158 Lắp đặt hệ thống điện 43210
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
161 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
162 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
163 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
164 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
165 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
166 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
167 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
168 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
169 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
170 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
171 Đại lý xe có động cơ khác 45139
172 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
174 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
175 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
176 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
177 Bán mô tô, xe máy 4541
178 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
179 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
180 Đại lý mô tô, xe máy 45413
181 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
182 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
183 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
184 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
185 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
186 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
187 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
188 Bán buôn hoa và cây 46202
189 Bán buôn động vật sống 46203
190 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
191 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
192 Bán buôn gạo 46310
193 Bán buôn thực phẩm 4632
194 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
195 Bán buôn thủy sản 46322
196 Bán buôn rau, quả 46323
197 Bán buôn cà phê 46324
198 Bán buôn chè 46325
199 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
200 Bán buôn thực phẩm khác 46329
201 Bán buôn đồ uống 4633
202 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
203 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
204 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
205 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
206 Bán buôn vải 46411
207 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
208 Bán buôn hàng may mặc 46413
209 Bán buôn giày dép 46414
210 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
211 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
212 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
213 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
214 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
215 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
216 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
217 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
218 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
219 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
220 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
221 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
225 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
228 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
230 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
231 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
232 Bán buôn dầu thô 46612
233 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
234 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
235 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
236 Bán buôn quặng kim loại 46621
237 Bán buôn sắt, thép 46622
238 Bán buôn kim loại khác 46623
239 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
240 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
241 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
242 Bán buôn xi măng 46632
243 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
244 Bán buôn kính xây dựng 46634
245 Bán buôn sơn, vécni 46635
246 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
247 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
248 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
249 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
250 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
251 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
252 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
253 Bán buôn cao su 46694
254 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
255 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
256 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
257 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
258 Bán buôn tổng hợp 46900
259 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
260 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
261 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
262 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
263 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
264 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
265 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
266 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
267 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
268 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
269 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
270 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
271 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
272 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
273 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
274 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
275 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
276 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
277 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
278 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
279 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
280 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
281 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
282 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
283 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
284 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
285 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
286 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
287 Vận tải đường ống 49400
288 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
289 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
290 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
298 Bốc xếp hàng hóa 5224
299 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
300 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
301 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
302 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
303 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
304 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
305 Khách sạn 55101
306 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
307 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
308 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
309 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
310 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
311 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
312 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
313 Dịch vụ ăn uống khác 56290
314 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
315 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
316 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
317 Xuất bản sách 58110
318 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
319 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
320 Hoạt động xuất bản khác 58190
321 Xuất bản phần mềm 58200
322 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
323 Hoạt động kiến trúc 71101
324 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
325 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
326 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
327 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
328 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
329 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
330 Quảng cáo 73100
331 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
332 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
333 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
334 Cho thuê xe có động cơ 7710
335 Cho thuê ôtô 77101
336 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
337 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
338 Cho thuê băng, đĩa video 77220
339 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
340 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
341 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
342 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
343 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
344 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
345 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
346 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
347 Cung ứng lao động tạm thời 78200