Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt

Thanh Dat Service And Trading Production Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt - Thanh Dat Service And Trading Production Import Export Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hiền Lương, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301033482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301033482

Ngày cấp 02-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đạt

Tên giao dịch

Thanh Dat Service And Trading Production Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hiền Lương, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301033482 / 02-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301033482, Thanh Dat Service And Trading Production Import Export Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phù Lương, Trần Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng bôxít 07221
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
30 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
31 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
34 Bảo quản gỗ 16102
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
44 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
52 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
53 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
54 Sản xuất nhạc cụ 32200
55 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Thu gom rác thải độc hại 3812
58 Thu gom rác thải y tế 38121
59 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
64 Tái chế phế liệu 3830
65 Tái chế phế liệu kim loại 38301
66 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
67 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
68 Xây dựng nhà các loại 41000
69 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
70 Xây dựng công trình đường sắt 42101
71 Xây dựng công trình đường bộ 42102
72 Xây dựng công trình công ích 42200
73 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
74 Phá dỡ 43110
75 Chuẩn bị mặt bằng 43120
76 Lắp đặt hệ thống điện 43210
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
79 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
81 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
83 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
84 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
85 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
86 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
87 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
88 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
89 Đại lý xe có động cơ khác 45139
90 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
92 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
94 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
95 Bán mô tô, xe máy 4541
96 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
97 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
98 Đại lý mô tô, xe máy 45413
99 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
103 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
113 Bán buôn dầu thô 46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
137 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
138 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
139 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
140 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
141 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
142 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
143 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
145 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
146 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
147 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
148 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
149 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
150 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
151 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
152 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
153 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
157 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
158 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
159 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
160 Vận tải đường ống 49400
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
162 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
163 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
164 Vận tải hành khách hàng không 51100
165 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
171 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
172 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
173 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
174 Bưu chính 53100
175 Chuyển phát 53200
176 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
177 Khách sạn 55101
178 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
179 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
180 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104