Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sông Đuống

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sông Đuống

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sông Đuống - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sông Đuống có địa chỉ tại Xuân Đài, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301036349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301036349

Ngày cấp 01-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sông Đuống

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sông Đuống

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xuân Đài, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301036349 / 01-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Huy Tập

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301036349, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sông Đuống, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đình Bảng, Hoàng Huy Tập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
42 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
43 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
44 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
45 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
48 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
49 Khai thác và thu gom than cứng 05100
50 Khai thác và thu gom than non 05200
51 Khai thác dầu thô 06100
52 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
53 Khai thác quặng sắt 07100
54 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
59 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
61 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
62 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
63 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
82 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
83 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
90 Vận tải đường ống 49400
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
97 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Dịch vụ ăn uống khác 56290