Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Linh Nhi

Công Ty TNHH Mtv Linh Nhi

Công Ty TNHH Mtv Linh Nhi - Công Ty TNHH Mtv Linh Nhi có địa chỉ tại Khu 1, thôn Chu Mẫu, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301037215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301037215

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Linh Nhi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Linh Nhi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1, thôn Chu Mẫu, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301037215 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Triệu Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301037215, Công Ty TNHH Mtv Linh Nhi, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Vân Dương, Triệu Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn vải 46411
22 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
23 Bán buôn hàng may mặc 46413
24 Bán buôn giày dép 46414
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
55 Xuất bản sách 58110
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
57 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
58 Hoạt động xuất bản khác 58190
59 Xuất bản phần mềm 58200
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
62 Dạy nghề 85322
63 Đào tạo cao đẳng 85410
64 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
65 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
66 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
67 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
68 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600