Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Long Flight

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Long Flight có địa chỉ tại Số nhà 4, ngõ 148 khu Phố Đình, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301157311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301157311

Ngày cấp 04-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Long Flight

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 4, ngõ 148 khu Phố Đình, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301157311 / 04-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thạc Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301157311, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đình Bảng, Nguyễn Thạc Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
17 Vận tải hành khách ven biển 50111
18 Vận tải hành khách viễn dương 50112
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
21 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
28 Vận tải hành khách hàng không 51100
29 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
43 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
44 Bưu chính 53100
45 Chuyển phát 53200
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 55101
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
59 Xuất bản sách 58110
60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
62 Hoạt động xuất bản khác 58190
63 Xuất bản phần mềm 58200
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Cho thuê ôtô 77101
66 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
68 Cho thuê băng, đĩa video 77220
69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
70 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
71 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
72 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
73 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
76 Dịch vụ đóng gói 82920
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990