Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Now

Now Investment Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Now - Now Investment Development Company Limited có địa chỉ tại Số 29, Đường Võ Cường 51, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301157840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301157840

Ngày cấp 18-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Now

Tên giao dịch

Now Investment Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, Đường Võ Cường 51, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301157840 / 18-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn An Kim Il Ho

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301157840, Now Investment Development Company Limited, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Võ Cường, Nguyễn Văn An Kim Il Ho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
28 Bảo quản gỗ 16102
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
34 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
35 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
36 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
37 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
38 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
39 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
40 In ấn 18110
41 Dịch vụ liên quan đến in 18120
42 Sao chép bản ghi các loại 18200
43 Sản xuất than cốc 19100
44 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
45 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
46 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
47 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
48 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
49 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
50 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
51 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
52 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
53 Sản xuất mực in 20222
54 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
55 Sản xuất mỹ phẩm 20231
56 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
57 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
58 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
62 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
63 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
64 Sản xuất nhạc cụ 32200
65 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
66 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
67 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
68 Thoát nước 37001
69 Xử lý nước thải 37002
70 Thu gom rác thải không độc hại 38110
71 Thu gom rác thải độc hại 3812
72 Thu gom rác thải y tế 38121
73 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
78 Tái chế phế liệu 3830
79 Tái chế phế liệu kim loại 38301
80 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
82 Xây dựng nhà các loại 41000
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
91 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
95 Đại lý xe có động cơ khác 45139
96 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
98 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
99 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
100 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
101 Bán mô tô, xe máy 4541
102 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
103 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
104 Đại lý mô tô, xe máy 45413
105 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
110 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
111 Đại lý 46101
112 Môi giới 46102
113 Đấu giá 46103
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
116 Bán buôn hoa và cây 46202
117 Bán buôn động vật sống 46203
118 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
120 Bán buôn gạo 46310
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
123 Bán buôn thủy sản 46322
124 Bán buôn rau, quả 46323
125 Bán buôn cà phê 46324
126 Bán buôn chè 46325
127 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
128 Bán buôn thực phẩm khác 46329
129 Bán buôn đồ uống 4633
130 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
131 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
132 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
133 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
134 Bán buôn vải 46411
135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
136 Bán buôn hàng may mặc 46413
137 Bán buôn giày dép 46414
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
153 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
156 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
160 Bán buôn dầu thô 46612
161 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
162 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
164 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
165 Bán buôn xi măng 46632
166 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
167 Bán buôn kính xây dựng 46634
168 Bán buôn sơn, vécni 46635
169 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
170 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
172 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
173 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
174 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
175 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
176 Bán buôn cao su 46694
177 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
178 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
179 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
180 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
181 Bán buôn tổng hợp 46900
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
183 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
184 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
185 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
186 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
187 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
188 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
189 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
190 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
191 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
192 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
193 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
194 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
195 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
196 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
197 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
200 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
201 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
202 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
204 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
205 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
206 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
207 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
208 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
209 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
210 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
211 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
212 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
213 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
214 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
216 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
217 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
218 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
219 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
220 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
221 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
222 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
223 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
224 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
225 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
226 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
227 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
228 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
229 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
230 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
231 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
232 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
233 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
234 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
235 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
236 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
237 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
238 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
239 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
240 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
241 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
242 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
243 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
244 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
248 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
249 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
250 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
251 Vận tải đường ống 49400
252 Bốc xếp hàng hóa 5224
253 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
254 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
255 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
256 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
257 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
258 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
259 Khách sạn 55101
260 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
261 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
262 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
263 Cơ sở lưu trú khác 5590
264 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
265 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
266 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
267 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
268 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
269 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
270 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
271 Dịch vụ ăn uống khác 56290
272 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
273 Hoạt động kiến trúc 71101
274 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
275 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
276 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
277 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
279 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
280 Quảng cáo 73100
281 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
282 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
283 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
284 Cho thuê xe có động cơ 7710
285 Cho thuê ôtô 77101
286 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
287 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
288 Cho thuê băng, đĩa video 77220
289 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
291 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
292 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
293 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
294 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
295 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
296 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
297 Cung ứng lao động tạm thời 78200
298 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
299 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
300 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
301 Đại lý du lịch 79110
302 Điều hành tua du lịch 79120
303 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
304 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
305 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
306 Dịch vụ điều tra 80300
307 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
308 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
309 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
310 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
311 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110