Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Thông Minh Dongjie (việt Nam)

Dongjie (viet Nam) Smart Automation Company Limited

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Thông Minh Dongjie (việt Nam) - Dongjie (viet Nam) Smart Automation Company Limited có địa chỉ tại Lô CN-C9+C10, Cụm Công nghiệp Châu Phong, thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301158516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301158516

Ngày cấp 22-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Thông Minh Dongjie (việt Nam)

Tên giao dịch

Dongjie (viet Nam) Smart Automation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN-C9+C10, Cụm Công nghiệp Châu Phong, thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301158516 / 22-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chen Xurong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301158516, Dongjie (viet Nam) Smart Automation Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Châu Phong, Chen Xurong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990