Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vinh Kiệt

Công Ty Cổ Phần Vinh Kiệt có địa chỉ tại 15 C2, CCN Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301161205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301161205

Ngày cấp 29-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vinh Kiệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

15 C2, CCN Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301161205 / 29-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301161205, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đồng Kỵ, Nguyễn Văn Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác đá 08101
26 Khai thác cát, sỏi 08102
27 Khai thác đất sét 08103
28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
30 Khai thác muối 08930
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
36 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
38 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
41 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
45 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
46 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
47 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
49 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
50 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
51 Xay xát 10611
52 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
53 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
54 Sản xuất đường 10720
55 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
56 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
57 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
58 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
59 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
60 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
61 Sản xuất rượu vang 11020
62 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
63 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
64 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
65 Bảo quản gỗ 16102
66 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
67 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
68 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
71 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
72 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
76 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
77 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
78 Sản xuất nhạc cụ 32200
79 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
80 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
82 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
83 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
84 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
85 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
86 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
87 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
88 Sửa chữa thiết bị điện 33140
89 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
90 Sửa chữa thiết bị khác 33190
91 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
99 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
100 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
102 Bán mô tô, xe máy 4541
103 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
104 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
105 Đại lý mô tô, xe máy 45413
106 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
109 Bán buôn hoa và cây 46202
110 Bán buôn động vật sống 46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
113 Bán buôn gạo 46310
114 Bán buôn thực phẩm 4632
115 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
116 Bán buôn thủy sản 46322
117 Bán buôn rau, quả 46323
118 Bán buôn cà phê 46324
119 Bán buôn chè 46325
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
121 Bán buôn thực phẩm khác 46329
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
124 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
125 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
126 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
128 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
129 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
130 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
133 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
140 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
142 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
143 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
144 Bán buôn dầu thô 46612
145 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
146 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
147 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
148 Bán buôn quặng kim loại 46621
149 Bán buôn sắt, thép 46622
150 Bán buôn kim loại khác 46623
151 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
154 Bán buôn xi măng 46632
155 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
156 Bán buôn kính xây dựng 46634
157 Bán buôn sơn, vécni 46635
158 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
159 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
161 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
162 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
163 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
164 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
165 Bán buôn cao su 46694
166 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
167 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
168 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
169 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
170 Bán buôn tổng hợp 46900
171 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
174 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
175 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
176 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
178 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
179 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
180 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
181 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
182 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
183 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
184 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
185 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
186 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
187 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
188 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
189 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
190 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
193 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
194 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
195 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
196 Vận tải đường ống 49400
197 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
198 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
199 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
200 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
201 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
203 Vận tải hành khách hàng không 51100
204 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
216 Dịch vụ điều hành bay 52231
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
218 Bốc xếp hàng hóa 5224
219 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
220 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
221 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
222 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
223 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
225 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
226 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
227 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
228 Bưu chính 53100
229 Chuyển phát 53200
230 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
231 Khách sạn 55101
232 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
233 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
234 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
235 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
236 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
237 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
238 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
239 Dịch vụ ăn uống khác 56290
240 Cho thuê xe có động cơ 7710
241 Cho thuê ôtô 77101
242 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
243 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
244 Cho thuê băng, đĩa video 77220
245 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
246 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
247 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
248 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
249 Đại lý du lịch 79110
250 Điều hành tua du lịch 79120
251 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
252 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
253 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
254 Dịch vụ điều tra 80300
255 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
256 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
257 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
258 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
259 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110