Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Tân Á

Tan A Electronic Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Tân Á - Tan A Electronic Technology Company Limited có địa chỉ tại Số 31, đường Võ Cường 39, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301161621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301161621

Ngày cấp 05-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Tân Á

Tên giao dịch

Tan A Electronic Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 31, đường Võ Cường 39, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301161621 / 05-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Từ Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301161621, Tan A Electronic Technology Company Limited, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Võ Cường, Từ Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
10 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
11 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
12 Bán buôn cao su 46694
13 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
14 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
15 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
16 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
21 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
22 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
23 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
24 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
25 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
26 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530