Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đồ Đồng Việt-bắc Ninh

Bac Ninh - Viet Bronze Company Limited

Công Ty TNHH Đồ Đồng Việt-bắc Ninh - Bac Ninh - Viet Bronze Company Limited có địa chỉ tại (NR: Ông Nguyễn Ngọc Sơn) Xóm Sôn, thôn Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301165055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301165055

Ngày cấp 20-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đồ Đồng Việt-bắc Ninh

Tên giao dịch

Bac Ninh - Viet Bronze Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

(NR: Ông Nguyễn Ngọc Sơn) Xóm Sôn, thôn Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301165055 / 20-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301165055, Bac Ninh - Viet Bronze Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Gia Bình, Xã Đại Bái, Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
10 Sản xuất nhạc cụ 32200
11 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn vải 46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc 46413
28 Bán buôn giày dép 46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
76 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
77 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
80 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
81 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
82 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
83 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
84 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
87 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
88 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
91 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
92 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
93 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
95 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
96 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
97 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
98 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
99 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
100 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
101 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
102 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
103 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
104 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
105 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
106 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
107 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
108 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
109 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
110 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
111 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
112 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
113 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
114 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
115 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
116 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
117 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
118 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
119 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
120 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
121 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
122 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
123 Vận tải hành khách đường sắt 49110
124 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
125 Vận tải bằng xe buýt 49200
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
130 Bốc xếp hàng hóa 5224
131 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
132 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
133 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
134 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
135 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245