Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bth

Bth Investment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bth - Bth Investment And Development Company Limited có địa chỉ tại Số 30, Đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301166852 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301166852

Ngày cấp 09-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bth

Tên giao dịch

Bth Investment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30, Đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301166852 / 09-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Tấn Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301166852, Bth Investment And Development Company Limited, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Trương Tấn Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
16 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất than cốc 19100
22 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
23 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
27 Sản xuất mực in 20222
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất mỹ phẩm 20231
30 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
31 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
32 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
35 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
36 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
37 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
38 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
39 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
40 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
41 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
42 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
43 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
44 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
45 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
46 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
47 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
48 Sản xuất đồng hồ 26520
49 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
50 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
51 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
55 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
56 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
57 Sản xuất nhạc cụ 32200
58 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
59 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
60 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
61 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
62 Sản xuất nước đá 35302
63 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
64 Thu gom rác thải độc hại 3812
65 Thu gom rác thải y tế 38121
66 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Tái chế phế liệu kim loại 38301
73 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
74 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
75 Xây dựng nhà các loại 41000
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
83 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
84 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
87 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
88 Đại lý xe có động cơ khác 45139
89 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
94 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
95 Đại lý 46101
96 Môi giới 46102
97 Đấu giá 46103
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
120 Bán buôn dầu thô 46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn quặng kim loại 46621
125 Bán buôn sắt, thép 46622
126 Bán buôn kim loại khác 46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
141 Bán buôn cao su 46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
149 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
150 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
151 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
152 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
154 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
155 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
158 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
159 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
162 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
166 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
167 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
168 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
170 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
171 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
172 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
173 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
174 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
175 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
176 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
177 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
178 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
179 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
180 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
182 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
183 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
184 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
185 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
186 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
187 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
188 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
189 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
190 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
191 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
192 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
193 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
194 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
195 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
196 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
197 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
198 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
206 Bốc xếp hàng hóa 5224
207 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
208 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
209 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
210 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
211 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
213 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
214 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
215 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
216 Bưu chính 53100
217 Chuyển phát 53200
218 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
219 Khách sạn 55101
220 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
221 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
222 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
223 Cơ sở lưu trú khác 5590
224 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
225 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
226 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
227 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
228 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
229 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
230 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
231 Dịch vụ ăn uống khác 56290
232 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
233 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
235 Xuất bản sách 58110
236 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
237 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
238 Hoạt động xuất bản khác 58190
239 Xuất bản phần mềm 58200
240 Cho thuê xe có động cơ 7710
241 Cho thuê ôtô 77101
242 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
243 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
244 Cho thuê băng, đĩa video 77220
245 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
246 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
247 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
248 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
249 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
250 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
251 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
252 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
253 Cung ứng lao động tạm thời 78200
254 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
255 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
256 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
257 Đại lý du lịch 79110
258 Điều hành tua du lịch 79120
259 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
260 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
261 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
262 Dịch vụ điều tra 80300
263 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
264 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
265 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
266 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
267 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
268 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
269 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
270 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
271 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
272 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
274 Dịch vụ đóng gói 82920
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
276 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
277 Giáo dục trung học cơ sở 85311
278 Giáo dục trung học phổ thông 85312
279 Giáo dục nghề nghiệp 8532
280 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
281 Dạy nghề 85322
282 Đào tạo cao đẳng 85410
283 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
284 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
285 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
286 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
287 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600