Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Thương Mại Tld

Tld Commercial Logistics Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Thương Mại Tld - Tld Commercial Logistics Joint Stock Company có địa chỉ tại Quốc lộ 18, Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301167662 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301167662

Ngày cấp 26-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Thương Mại Tld

Tên giao dịch

Tld Commercial Logistics Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 18, Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301167662 / 26-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Thắng Nguyễn Hồng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301167662, Tld Commercial Logistics Joint Stock Company, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Cách Bi, Trần Văn Thắng Nguyễn Hồng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
25 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
29 Đại lý xe có động cơ khác 45139
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Đại lý 46101
37 Môi giới 46102
38 Đấu giá 46103
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
41 Bán buôn hoa và cây 46202
42 Bán buôn động vật sống 46203
43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
48 Bán buôn thủy sản 46322
49 Bán buôn rau, quả 46323
50 Bán buôn cà phê 46324
51 Bán buôn chè 46325
52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
53 Bán buôn thực phẩm khác 46329
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
56 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn vải 46411
60 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
61 Bán buôn hàng may mặc 46413
62 Bán buôn giày dép 46414
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
85 Bán buôn dầu thô 46612
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn quặng kim loại 46621
90 Bán buôn sắt, thép 46622
91 Bán buôn kim loại khác 46623
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
106 Bán buôn cao su 46694
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
114 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
115 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
116 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
117 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
118 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
119 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
120 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
121 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
122 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
125 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
126 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
127 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
128 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
129 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
130 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
131 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
132 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
133 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
134 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
135 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
136 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
139 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
140 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
141 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
143 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
144 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
145 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
146 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
147 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
148 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
149 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
150 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
151 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
152 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
153 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
155 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
156 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
157 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
158 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
159 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
160 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
161 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
162 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
163 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
164 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
165 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
166 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
168 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
169 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
170 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
171 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
172 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
173 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
174 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
175 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
176 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
177 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
178 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
179 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
180 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
181 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
182 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
183 Vận tải hành khách đường sắt 49110
184 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
185 Vận tải bằng xe buýt 49200
186 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
187 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
188 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
189 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
190 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
191 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
192 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
193 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
194 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
197 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
198 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
199 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
200 Vận tải đường ống 49400
201 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
202 Vận tải hành khách ven biển 50111
203 Vận tải hành khách viễn dương 50112
204 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
205 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
206 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
207 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
208 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
209 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
210 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
211 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
212 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
213 Vận tải hành khách hàng không 51100
214 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
225 Bốc xếp hàng hóa 5224
226 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
227 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
228 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
229 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
230 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
232 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
233 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
234 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
235 Bưu chính 53100
236 Chuyển phát 53200
237 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
238 Khách sạn 55101
239 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
240 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
241 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
242 Cơ sở lưu trú khác 5590
243 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
244 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
245 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
246 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
247 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
248 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
249 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
250 Dịch vụ ăn uống khác 56290
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
252 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
254 Xuất bản sách 58110
255 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
256 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
257 Hoạt động xuất bản khác 58190
258 Xuất bản phần mềm 58200
259 Cho thuê xe có động cơ 7710
260 Cho thuê ôtô 77101
261 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
262 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
263 Cho thuê băng, đĩa video 77220
264 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
266 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
267 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
268 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
270 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
271 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
272 Cung ứng lao động tạm thời 78200
273 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
274 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
275 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
276 Đại lý du lịch 79110
277 Điều hành tua du lịch 79120
278 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
279 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
280 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
281 Dịch vụ điều tra 80300
282 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
283 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
284 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
285 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
286 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110