Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vạn Lộc

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vạn Lộc có địa chỉ tại Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301169035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301169035

Ngày cấp 11-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Vạn Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301169035 / 11-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301169035, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Châu Khê, Phạm Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
29 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
30 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
36 Sản xuất đồng hồ 26520
37 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
38 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
39 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
43 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
44 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
45 Sản xuất nhạc cụ 32200
46 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
47 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
48 Thu gom rác thải độc hại 3812
49 Thu gom rác thải y tế 38121
50 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
52 Tái chế phế liệu 3830
53 Tái chế phế liệu kim loại 38301
54 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
55 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
65 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
71 Bán mô tô, xe máy 4541
72 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
73 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
74 Đại lý mô tô, xe máy 45413
75 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán buôn vải 46411
105 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
106 Bán buôn hàng may mặc 46413
107 Bán buôn giày dép 46414
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
128 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
129 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
130 Bán buôn dầu thô 46612
131 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
132 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
133 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
134 Bán buôn quặng kim loại 46621
135 Bán buôn sắt, thép 46622
136 Bán buôn kim loại khác 46623
137 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
140 Bán buôn xi măng 46632
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
142 Bán buôn kính xây dựng 46634
143 Bán buôn sơn, vécni 46635
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
145 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
147 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
148 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
149 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
150 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
151 Bán buôn cao su 46694
152 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
153 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
154 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
155 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
156 Bán buôn tổng hợp 46900
157 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
158 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
159 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
160 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
161 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
162 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
163 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
164 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
165 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
166 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
167 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
168 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
169 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
170 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
171 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
172 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
175 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
176 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
177 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
179 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
180 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
181 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
182 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
183 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
184 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
185 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
186 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
187 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
188 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
189 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
190 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
191 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
192 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
193 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
194 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
195 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
197 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
198 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
199 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
200 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
201 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
202 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
203 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
204 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
205 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
206 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
207 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
208 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
211 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
212 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
213 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
214 Vận tải đường ống 49400
215 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
216 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
217 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
218 Vận tải hành khách hàng không 51100
219 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
227 Bốc xếp hàng hóa 5224
228 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
229 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
230 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
231 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
232 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
234 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
235 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
236 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
237 Bưu chính 53100
238 Chuyển phát 53200
239 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
240 Khách sạn 55101
241 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
242 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
243 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
244 Cơ sở lưu trú khác 5590
245 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
246 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
247 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
248 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
249 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
250 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
251 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
252 Dịch vụ ăn uống khác 56290
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
254 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
255 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
256 Xuất bản sách 58110
257 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
258 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
259 Hoạt động xuất bản khác 58190
260 Xuất bản phần mềm 58200
261 Cho thuê xe có động cơ 7710
262 Cho thuê ôtô 77101
263 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
264 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
265 Cho thuê băng, đĩa video 77220
266 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
267 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
268 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
269 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
270 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
271 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
272 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
273 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
274 Cung ứng lao động tạm thời 78200
275 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
276 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
277 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
278 Đại lý du lịch 79110
279 Điều hành tua du lịch 79120
280 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
281 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
282 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
283 Dịch vụ điều tra 80300
284 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
285 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
286 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
287 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
288 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110