Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Đạt

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Đạt có địa chỉ tại Khu phố Hương Mạc , Phường Hương Mạc, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301169902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301169902

Ngày cấp 18-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Hương Mạc , Phường Hương Mạc, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301169902 / 18-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Quang Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301169902, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Hương Mạc, Ngô Quang Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
34 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
35 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
38 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
39 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
42 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
43 Đại lý mô tô, xe máy 45413
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Đại lý 46101
51 Môi giới 46102
52 Đấu giá 46103
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn dầu thô 46612
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
77 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn quặng kim loại 46621
80 Bán buôn sắt, thép 46622
81 Bán buôn kim loại khác 46623
82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
94 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
99 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
101 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
102 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
103 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
104 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
105 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
106 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
107 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
108 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
109 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
110 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
111 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
112 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
113 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
114 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
115 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
116 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
117 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
118 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
119 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
120 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
124 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
125 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
126 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
127 Vận tải đường ống 49400
128 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
129 Khách sạn 55101
130 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
131 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
132 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
134 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
135 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
136 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
137 Dịch vụ ăn uống khác 56290
138 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
139 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
140 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
141 Xuất bản sách 58110
142 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
143 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
144 Hoạt động xuất bản khác 58190
145 Xuất bản phần mềm 58200
146 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
147 Hoạt động kiến trúc 71101
148 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
149 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
150 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
151 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
152 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
153 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
154 Quảng cáo 73100
155 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
156 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
157 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
158 Cho thuê xe có động cơ 7710
159 Cho thuê ôtô 77101
160 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
161 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
162 Cho thuê băng, đĩa video 77220
163 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290