Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Thép Nhật Tân

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Thép Nhật Tân có địa chỉ tại 210 Tân Lập, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301173948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301173948

Ngày cấp 19-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Thép Nhật Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

210 Tân Lập, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301173948 / 19-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301173948, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đình Bảng, Nguyễn Đức Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
18 Bảo quản gỗ 16102
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
24 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
25 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
29 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
30 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
31 Sản xuất nhạc cụ 32200
32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
81 Bán buôn dầu thô 46612
82 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
83 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn quặng kim loại 46621
86 Bán buôn sắt, thép 46622
87 Bán buôn kim loại khác 46623
88 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
99 Bốc xếp hàng hóa 5224
100 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
101 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
102 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
103 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
104 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
106 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
107 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
108 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
109 Bưu chính 53100
110 Chuyển phát 53200