Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ama Holdings

Ama Holdings Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ama Holdings - Ama Holdings Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô CN12-01, Khu công nghiệp Yên Phong (Khu mở rộng), Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301174324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301174324

Ngày cấp 23-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ama Holdings

Tên giao dịch

Ama Holdings Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN12-01, Khu công nghiệp Yên Phong (Khu mở rộng), Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301174324 / 23-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Trường Nguyễn Thị Chúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301174324, Ama Holdings Investment Joint Stock Company, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Thụy Hòa, Vũ Văn Trường Nguyễn Thị Chúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
41 Bưu chính 53100
42 Chuyển phát 53200
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Hoạt động kiến trúc 71101
45 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
46 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
47 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200