Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Th Kinh Bắc

Th Kinh Bac Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Th Kinh Bắc - Th Kinh Bac Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 20 Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301174606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301174606

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Th Kinh Bắc

Tên giao dịch

Th Kinh Bac Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301174606 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Doãn Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301174606, Th Kinh Bac Joint Stock Company, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Võ Cường, Doãn Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
16 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất than cốc 19100
22 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
23 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
27 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
30 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
31 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
32 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
33 Sản xuất xi măng 23941
34 Sản xuất vôi 23942
35 Sản xuất thạch cao 23943
36 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
37 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
38 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
39 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
40 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
41 Đúc sắt thép 24310
42 Đúc kim loại màu 24320
43 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
44 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
45 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
46 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
47 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
48 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
49 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thoát nước 37001
52 Xử lý nước thải 37002
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Thu gom rác thải y tế 38121
56 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Tái chế phế liệu kim loại 38301
63 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
64 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
65 Xây dựng nhà các loại 41000
66 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
67 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
68 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
69 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
70 Bán mô tô, xe máy 4541
71 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
72 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
73 Đại lý mô tô, xe máy 45413
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Đại lý 46101
77 Môi giới 46102
78 Đấu giá 46103
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
113 Bán buôn dầu thô 46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
137 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
138 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
139 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
140 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
141 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
142 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
143 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
144 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
145 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
147 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
148 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
149 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
150 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
151 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
155 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
156 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
157 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
159 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
160 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
161 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
162 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
163 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
164 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
165 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
166 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
169 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
170 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
171 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
172 Vận tải đường ống 49400
173 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
174 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
175 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
176 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
178 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
179 Vận tải hành khách hàng không 51100
180 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
185 Bốc xếp hàng hóa 5224
186 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
187 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
188 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
189 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
190 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
191 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
192 Khách sạn 55101
193 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
194 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
195 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
196 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
197 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
198 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
199 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
200 Dịch vụ ăn uống khác 56290
201 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
202 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
203 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
204 Xuất bản sách 58110
205 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
206 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
207 Hoạt động xuất bản khác 58190
208 Xuất bản phần mềm 58200