Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại T&q Vina

Công Ty TNHH Thương Mại T&q Vina có địa chỉ tại Thôn Phù Lưu, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301175617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301175617

Ngày cấp 07-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại T&q Vina

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phù Lưu, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301175617 / 07-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301175617, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Trung Nghĩa, Nguyễn Đức Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
8 Bán buôn thủy sản 46322
9 Bán buôn rau, quả 46323
10 Bán buôn cà phê 46324
11 Bán buôn chè 46325
12 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
13 Bán buôn thực phẩm khác 46329
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
23 Bán buôn dầu thô 46612
24 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
25 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn quặng kim loại 46621
28 Bán buôn sắt, thép 46622
29 Bán buôn kim loại khác 46623
30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
33 Bán buôn xi măng 46632
34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
35 Bán buôn kính xây dựng 46634
36 Bán buôn sơn, vécni 46635
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
44 Bán buôn cao su 46694
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
52 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
53 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
54 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
58 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
60 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
61 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê ôtô 77101
64 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
65 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
66 Cho thuê băng, đĩa video 77220
67 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
70 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
71 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
73 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
74 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
75 Cung ứng lao động tạm thời 78200