Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Haeyoun Vina

Haeyoun Vina Company Limited

Công Ty TNHH Haeyoun Vina - Haeyoun Vina Company Limited có địa chỉ tại Số 72 Ngõ 319 Nguyễn Trãi, Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301175991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301175991

Ngày cấp 13-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Haeyoun Vina

Tên giao dịch

Haeyoun Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 72 Ngõ 319 Nguyễn Trãi, Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301175991 / 13-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301175991, Haeyoun Vina Company Limited, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Võ Cường, Nguyễn Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
23 Sản xuất mỹ phẩm 20231
24 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
25 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
26 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
29 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
30 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
31 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
36 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
37 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
38 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
39 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
40 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
41 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
42 Sản xuất đồng hồ 26520
43 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
44 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
45 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
46 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
47 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
48 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
49 Sản xuất pin và ắc quy 27200
50 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
52 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
53 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
54 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
55 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
56 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
57 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
58 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
59 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
60 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
61 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
62 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
63 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
64 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
65 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
66 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
67 Sản xuất máy luyện kim 28230
68 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
69 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
70 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
90 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
91 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
92 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Đại lý 46101
99 Môi giới 46102
100 Đấu giá 46103
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
112 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn vải 46411
115 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
116 Bán buôn hàng may mặc 46413
117 Bán buôn giày dép 46414
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
139 Bán buôn quặng kim loại 46621
140 Bán buôn sắt, thép 46622
141 Bán buôn kim loại khác 46623
142 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
144 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
145 Bán buôn xi măng 46632
146 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
147 Bán buôn kính xây dựng 46634
148 Bán buôn sơn, vécni 46635
149 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
150 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
152 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
153 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
154 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
155 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
156 Bán buôn cao su 46694
157 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
158 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
159 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
160 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
161 Bán buôn tổng hợp 46900
162 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
163 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
164 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
165 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
166 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
167 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
168 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
169 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
170 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
171 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
172 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
173 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
174 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
175 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
176 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
177 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
178 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
181 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
182 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
183 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
185 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
186 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
187 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
188 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
189 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
190 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
191 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
192 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
194 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
195 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
196 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
197 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
198 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
199 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
200 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
201 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
202 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
203 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
204 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
205 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
206 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
207 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
208 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
209 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
210 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
211 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
214 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
215 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
216 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
217 Vận tải đường ống 49400
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
222 Bốc xếp hàng hóa 5224
223 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
224 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
225 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
226 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
227 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
229 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
230 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
231 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
232 Bưu chính 53100
233 Chuyển phát 53200
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
235 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
237 Xuất bản sách 58110
238 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
239 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
240 Hoạt động xuất bản khác 58190
241 Xuất bản phần mềm 58200
242 Cho thuê xe có động cơ 7710
243 Cho thuê ôtô 77101
244 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
245 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
246 Cho thuê băng, đĩa video 77220
247 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
248 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
249 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
250 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
251 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
252 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
253 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
254 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
255 Cung ứng lao động tạm thời 78200
256 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
257 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
258 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
259 Đại lý du lịch 79110
260 Điều hành tua du lịch 79120
261 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
262 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
263 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
264 Dịch vụ điều tra 80300
265 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
266 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
267 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
268 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
269 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
270 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
271 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
272 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
273 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
274 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
276 Dịch vụ đóng gói 82920
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990