Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Quỳnh

Khanh Quynh Construction And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Quỳnh - Khanh Quynh Construction And Trading Company Limited có địa chỉ tại Khu phố Vĩnh Kiều 2, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301177558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301177558

Ngày cấp 16-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Quỳnh

Tên giao dịch

Khanh Quynh Construction And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Vĩnh Kiều 2, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301177558 / 16-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Anh Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301177558, Khanh Quynh Construction And Trading Company Limited, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đồng Nguyên, Trần Anh Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
34 Sản xuất thuốc lá 12001
35 Sản xuất thuốc hút khác 12009
36 Sản xuất sợi 13110
37 Sản xuất vải dệt thoi 13120
38 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
39 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
40 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
41 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
42 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
43 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
44 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
45 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
46 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
47 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
49 Sản xuất giày dép 15200
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
61 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
62 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
64 In ấn 18110
65 Dịch vụ liên quan đến in 18120
66 Sao chép bản ghi các loại 18200
67 Sản xuất than cốc 19100
68 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
69 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
70 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
80 Thoát nước 37001
81 Xử lý nước thải 37002
82 Thu gom rác thải không độc hại 38110
83 Thu gom rác thải độc hại 3812
84 Thu gom rác thải y tế 38121
85 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
90 Tái chế phế liệu 3830
91 Tái chế phế liệu kim loại 38301
92 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
93 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
94 Xây dựng nhà các loại 41000
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
98 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
101 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
102 Đại lý 46101
103 Môi giới 46102
104 Đấu giá 46103
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
106 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
107 Bán buôn hoa và cây 46202
108 Bán buôn động vật sống 46203
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
111 Bán buôn gạo 46310
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
114 Bán buôn thủy sản 46322
115 Bán buôn rau, quả 46323
116 Bán buôn cà phê 46324
117 Bán buôn chè 46325
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
119 Bán buôn thực phẩm khác 46329
120 Bán buôn đồ uống 4633
121 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
122 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
123 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
124 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
125 Bán buôn vải 46411
126 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
127 Bán buôn hàng may mặc 46413
128 Bán buôn giày dép 46414
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
130 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
132 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
133 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
134 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
135 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
136 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
137 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
140 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
144 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
147 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
149 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
150 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
151 Bán buôn dầu thô 46612
152 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
153 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
154 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
155 Bán buôn quặng kim loại 46621
156 Bán buôn sắt, thép 46622
157 Bán buôn kim loại khác 46623
158 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
160 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
161 Bán buôn xi măng 46632
162 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
163 Bán buôn kính xây dựng 46634
164 Bán buôn sơn, vécni 46635
165 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
166 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
168 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
169 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
170 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
171 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
172 Bán buôn cao su 46694
173 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
174 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
175 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
176 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
177 Bán buôn tổng hợp 46900
178 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
179 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
180 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
181 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
182 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
183 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
184 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
185 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
186 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
187 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
188 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
189 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
190 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
191 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
192 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
193 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
194 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
195 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
196 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
197 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
198 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
199 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
200 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
201 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
202 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
203 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
204 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
205 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
206 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
209 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
210 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
211 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
213 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
214 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
215 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
216 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
217 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
218 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
219 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
220 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
221 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
222 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
223 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
224 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
225 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
226 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
227 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
228 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
229 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
230 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
231 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
232 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
233 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
234 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
235 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
236 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
237 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
238 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
239 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
240 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
241 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
242 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
243 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
244 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
245 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
246 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
247 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
248 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
249 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
250 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
251 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
252 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
253 Vận tải hành khách đường sắt 49110
254 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
255 Vận tải bằng xe buýt 49200
256 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
257 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
258 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
259 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
260 Dịch vụ ăn uống khác 56290
261 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
262 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
263 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
264 Xuất bản sách 58110
265 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
266 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
267 Hoạt động xuất bản khác 58190
268 Xuất bản phần mềm 58200