Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 3mc Bắc Ninh

3mc Bac Ninh Company Limited

Công Ty TNHH 3mc Bắc Ninh - 3mc Bac Ninh Company Limited có địa chỉ tại Xóm 4, Thôn Lương, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301177660 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301177660

Ngày cấp 18-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 3mc Bắc Ninh

Tên giao dịch

3mc Bac Ninh Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, Thôn Lương, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301177660 / 18-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301177660, 3mc Bac Ninh Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Tri Phương, Phạm Ngọc Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn quặng kim loại 46621
22 Bán buôn sắt, thép 46622
23 Bán buôn kim loại khác 46623
24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
36 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
38 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
39 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
40 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
44 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
45 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
46 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
51 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
54 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
68 Vận tải hành khách ven biển 50111
69 Vận tải hành khách viễn dương 50112
70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
71 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
72 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
73 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
79 Vận tải hành khách hàng không 51100
80 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
82 Khách sạn 55101
83 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
84 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
85 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
88 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
92 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
94 Xuất bản sách 58110
95 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
96 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
97 Hoạt động xuất bản khác 58190
98 Xuất bản phần mềm 58200