Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Tùng Anh

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Tùng Anh có địa chỉ tại (NR Nguyễn Đăng Toản), Xóm 1, Khu Xuân Ổ B, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301178752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301178752

Ngày cấp 09-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Tùng Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

(NR Nguyễn Đăng Toản), Xóm 1, Khu Xuân Ổ B, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301178752 / 09-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301178752, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Võ Cường, Nguyễn Đăng Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn quặng kim loại 46621
46 Bán buôn sắt, thép 46622
47 Bán buôn kim loại khác 46623
48 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn xi măng 46632
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
53 Bán buôn kính xây dựng 46634
54 Bán buôn sơn, vécni 46635
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
60 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
61 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
62 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
63 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
64 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
68 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
69 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
70 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
72 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
76 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
77 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
85 Vận tải đường ống 49400
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
88 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290
91 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
92 Hoạt động kiến trúc 71101
93 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
94 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
95 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
96 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
98 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
99 Quảng cáo 73100
100 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
101 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
102 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
105 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
106 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
108 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
109 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
110 Cung ứng lao động tạm thời 78200