Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Nhất Cao

Nhat Cao Investment Real Estate Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Nhất Cao - Nhat Cao Investment Real Estate Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Cáp Trên, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301178791 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301178791

Ngày cấp 08-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Nhất Cao

Tên giao dịch

Nhat Cao Investment Real Estate Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cáp Trên, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301178791 / 08-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Cao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301178791, Nhat Cao Investment Real Estate Joint Stock Company, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Trung Kênh, Đặng Văn Cao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn quặng kim loại 46621
33 Bán buôn sắt, thép 46622
34 Bán buôn kim loại khác 46623
35 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
38 Bán buôn xi măng 46632
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
40 Bán buôn kính xây dựng 46634
41 Bán buôn sơn, vécni 46635
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
51 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
55 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
56 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
61 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Khách sạn 55101
65 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
66 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
67 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
76 Xuất bản sách 58110
77 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
78 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
79 Hoạt động xuất bản khác 58190
80 Xuất bản phần mềm 58200
81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
82 Hoạt động kiến trúc 71101
83 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
89 Quảng cáo 73100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
92 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
94 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
96 Hoạt động thú y 75000