Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Thép Cường Thịnh

Cuong Thinh Steel General Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Thép Cường Thịnh - Cuong Thinh Steel General Trading Company Limited có địa chỉ tại Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301182798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301182798

Ngày cấp 18-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Thép Cường Thịnh

Tên giao dịch

Cuong Thinh Steel General Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301182798 / 18-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Thực

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301182798, Cuong Thinh Steel General Trading Company Limited, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Châu Khê, Trần Văn Thực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
20 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
26 Sản xuất đồng hồ 26520
27 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
28 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
29 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
35 Sản xuất nhạc cụ 32200
36 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Thu gom rác thải y tế 38121
40 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Tái chế phế liệu kim loại 38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
55 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
56 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
63 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
64 Đại lý mô tô, xe máy 45413
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
68 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
69 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
91 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
93 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
94 Bán buôn vải 46411
95 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
96 Bán buôn hàng may mặc 46413
97 Bán buôn giày dép 46414
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
120 Bán buôn dầu thô 46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn quặng kim loại 46621
125 Bán buôn sắt, thép 46622
126 Bán buôn kim loại khác 46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
141 Bán buôn cao su 46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
149 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
150 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
151 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
152 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
153 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
154 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
155 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
156 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
157 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
158 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
159 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
160 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
161 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
162 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
173 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
174 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
175 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
176 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
177 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
178 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
179 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
180 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
181 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
182 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
183 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
184 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
185 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
187 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
188 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
189 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
190 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
191 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
192 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
193 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
194 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
195 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
196 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
197 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
198 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
201 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
202 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
203 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
204 Vận tải đường ống 49400
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
207 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
208 Vận tải hành khách hàng không 51100
209 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
217 Bốc xếp hàng hóa 5224
218 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
219 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
220 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
221 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
222 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
224 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
225 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
226 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
227 Bưu chính 53100
228 Chuyển phát 53200
229 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
230 Khách sạn 55101
231 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
232 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
233 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
234 Cơ sở lưu trú khác 5590
235 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
236 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
237 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
238 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
239 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
240 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
241 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
242 Dịch vụ ăn uống khác 56290
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
244 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
246 Xuất bản sách 58110
247 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
248 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
249 Hoạt động xuất bản khác 58190
250 Xuất bản phần mềm 58200
251 Cho thuê xe có động cơ 7710
252 Cho thuê ôtô 77101
253 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
254 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
255 Cho thuê băng, đĩa video 77220
256 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
257 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
258 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
259 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
260 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
261 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
262 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
263 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
264 Cung ứng lao động tạm thời 78200
265 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
266 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
267 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
268 Đại lý du lịch 79110
269 Điều hành tua du lịch 79120
270 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
271 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
272 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
273 Dịch vụ điều tra 80300
274 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
275 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
276 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
277 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
278 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110