Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghiệp Snc Vina

Snc Vina Services And Industrial Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghiệp Snc Vina - Snc Vina Services And Industrial Company Limited có địa chỉ tại Số 2 Trần Quốc Toản, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2301184121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2301184121

Ngày cấp 07-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghiệp Snc Vina

Tên giao dịch

Snc Vina Services And Industrial Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 Trần Quốc Toản, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2301184121 / 07-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2301184121, Snc Vina Services And Industrial Company Limited, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Nguyễn Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
40 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
45 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
88 Bán buôn cao su 46694
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
91 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
92 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
99 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
100 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
106 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
107 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
110 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
111 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
112 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
114 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
115 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
116 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
117 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
118 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
119 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
120 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
122 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
123 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
124 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
125 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
126 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
127 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
128 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
129 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
130 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
131 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
132 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
134 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
135 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
136 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
137 Vận tải đường ống 49400
138 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
139 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
140 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
141 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
142 Dịch vụ ăn uống khác 56290
143 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
144 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
145 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
146 Hoạt động thú y 75000
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
148 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
149 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
150 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
151 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
152 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
153 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
154 Cung ứng lao động tạm thời 78200