Công ty vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bắc giang có địa chỉ tại Đường Lý Thái Tổ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400108996 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400108996 |
Ngày cấp | 21-08-1998 | Ngày đóng MST | 01-01-2003 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bắc giang |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | Điện thoại / Fax | 0240855819 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Lý Thái Tổ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0240855819 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Lý Thái Tổ - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 280UB / 10-04-1997 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Bắc Giang | ||||
GPKD/Ngày cấp | 112130 / 16-05-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Bắc Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 320 | Tổng số lao động | 320 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Khang |
Địa chỉ | Đường Huyền Quang | ||||
Kế toán trưởng | Mai Duy Toán |
Địa chỉ | Xã Tự Lạn | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400108996, 112130, 0240855819, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Nguyễn Khang, Mai Duy Toán
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn chuyên doanh khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400108996 | Chi nhánh kinh doanh vật tư tổng hợp tại thị xã Lào Cai | Đường Nguyễn Huệ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400108996 | Chi nhánh kinh doanh vật tư tổng hợp tại thị xã Lào Cai | Đường Nguyễn Huệ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400108996 | Kho trung tõm Yờn Dũng | Thị trấn Neo |
2 | 2400108996 | Kho trung tõm Việt Yờn | Ga Sen Hồ |
3 | 2400108996 | Kho trung tõm Tõn Yờn | Thị trấn Cao Thượng |
4 | 2400108996 | Kho trung tõm Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
5 | 2400108996 | Kho trung tõm Yờn Thế | Thị trấn Cầu Gồ |
6 | 2400108996 | Kho trung tõm Lạng Giang | Phố Trỏng |
7 | 2400108996 | Kho trung tõm Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngụ |
8 | 2400108996 | Kho trung tõm Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
9 | 2400108996 | Kho trung tõm Sơn Động | Thị trấn An Chõu |