Công ty lương thực Bắc Giang - BAC GIANG FOOD COMPANY có địa chỉ tại 67 đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400113467 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400113467 |
Ngày cấp | 28-08-1998 | Ngày đóng MST | 01-01-2002 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty lương thực Bắc Giang |
Tên giao dịch | BAC GIANG FOOD COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | Điện thoại / Fax | 0240854335 / 0240854305 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 67 đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0240854335 / 0240854305 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 67 đường Nguyễn Văn Cừ - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 557 NN-TCCB / | C.Q ra quyết định | Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 111314 / 15-04-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Bắc Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/15/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 210 | Tổng số lao động | 210 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hồng Long |
Địa chỉ | Ngõ 9 phường Lê Lợi | ||||
| Kế toán trưởng | Ngô Hồng Phong |
Địa chỉ | 68 Mỹ Độ | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2400113467, 111314, 0240854335, BAC GIANG FOOD COMPANY, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Nguyễn Hồng Long, Ngô Hồng Phong
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400113467 | Tổng công ty lương thực Miền Bắc | Số 6 Ngô Quyền |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400113467 | Xí nghiệp Xay xát và kinh doanh lương thực Bắc Giang | Đường Tân Ninh |
| 2 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực số 1 | Đường Xương Giang |
| 3 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực số 2 | Đường Lý Thái Tổ |
| 4 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
| 5 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Lục Nam | Ngã tư Thân |
| 6 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Lạng Giang | Phố Tráng |
| 7 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Tân Yên | Cao Thượng |
| 8 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
| 9 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Yên Dũng | Thị trấn Neo |
| 10 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Yên Thế | Cầu Gồ |
| 11 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Việt Yên | Bích Động |
| 12 | 2400113467 | Trạm đại diện công ty lương thực Bắc Giang | Xã Tân Quy Tây |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400113467 | Xí nghiệp Xay xát và kinh doanh lương thực Bắc Giang | Đường Tân Ninh |
| 2 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực số 1 | Đường Xương Giang |
| 3 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực số 2 | Đường Lý Thái Tổ |
| 4 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
| 5 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Lục Nam | Ngã tư Thân |
| 6 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Lạng Giang | Phố Tráng |
| 7 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Tân Yên | Cao Thượng |
| 8 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
| 9 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Yên Dũng | Thị trấn Neo |
| 10 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Yên Thế | Cầu Gồ |
| 11 | 2400113467 | Cửa hàng lương thực Việt Yên | Bích Động |
| 12 | 2400113467 | Trạm đại diện công ty lương thực Bắc Giang | Xã Tân Quy Tây |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400113467 | Kho Việt Yờn | Bớch Động |
| 2 | 2400113467 | Kho Yờn Dũng | Neo |
| 3 | 2400113467 | Kho Phố Trỏng | Phố Trỏng |
| 4 | 2400113467 | Trạm đại diện cụng ty lương thực Bắc Giang | Xó Tõn Quy Tõy |
| 5 | 2400113467 | Kho nhà mỏy xay | Tõn Ninh |
| 6 | 2400113467 | Kho Hà Vị | Hà Vị |
| 7 | 2400113467 | Kho Lục Ngạn | Kộp 3 |
| 8 | 2400113467 | Kho Sàn | Sàn |
| 9 | 2400113467 | Kho Hiệp Hoà | Thắng |
| 10 | 2400113467 | Kho Tõn Yờn | Cao thượng |
| 11 | 2400113467 | Kho Yờn Thế | Cầu Gồ |