Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và PTnông thôn Bắc Giang - Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và PTnông thôn Bắc Giang có địa chỉ tại 45 Đường Ngô Gia Tự - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400113851 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400113851 |
Ngày cấp | 28-08-1998 | Ngày đóng MST | 10-03-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và PTnông thôn Bắc Giang |
Tên giao dịch | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và PTnông thôn Bắc Giang |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 45 Đường Ngô Gia Tự - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 45 Đường Ngô Gia Tự - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 340 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông | ||||
GPKD/Ngày cấp | 306080 / 16-01-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Bắc Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/16/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 457 | Tổng số lao động | 457 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Trường |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Dương Văn Ngọc |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400113851, 306080, Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và PTnông thôn Bắc Giang, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Nguyễn Ngọc Trường, Dương Văn Ngọc
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu |
2 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
3 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Lục Nam | Thị trấn Lục Nam |
4 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ |
5 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
6 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Lạng Giang | Thị trấn Vôi |
7 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Tân Yên | Thị trấn Cao Thượng |
8 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Việt Yên | Thị trấn Bích động |
9 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu |
2 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
3 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Lục Nam | Thị trấn Lục Nam |
4 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ |
5 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
6 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Lạng Giang | Thị trấn Vôi |
7 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Tân Yên | Thị trấn Cao Thượng |
8 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Việt Yên | Thị trấn Bích động |
9 | 2400113851 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo |